Có 2 kết quả:
烧伤 shāo shāng ㄕㄠ ㄕㄤ • 燒傷 shāo shāng ㄕㄠ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
burn (injury)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
burn (injury)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0